DANH SÁCH CÁC TỔ CHUYÊN MÔN, PHÂN CÔNG NHIỆM VỤ
NĂM HỌC 2014 – 2015
STT
|
Họ và tên giáo viên
|
Nhiệm vụ
|
Ghi chú
|
TỔ CHUYÊN MÔN TỔ 1
|
1.
|
Đào Thị Thanh Hương
|
GVCN lớp 1A1
|
|
2.
|
Nguyễn Thị Nguyệt
|
GVCN lớp 1A2
|
|
3.
|
Trần Thị Quỳnh An
|
GVCN lớp 1A3
|
|
4.
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
GVCN lớp 1A4
|
|
5.
|
Đặng Đức Hạnh
|
GVCN lớp 1A5
|
|
6.
|
Đồng Thị Phương Thanh
|
GVCN lớp 1A6
|
|
7.
|
Nguyễn Thị Lan Anh
|
GVCN lớp 1A7
|
|
8.
|
Quản Khánh Linh
|
GVCN lớp 1A8
|
Tổ trưởng CM tổ 1
|
TỔ CHUYÊN MÔN TỔ 2
|
9.
|
Nguyễn Thị Ngọc Hà
|
GVCN lớp 2A1
|
|
10.
|
Nguyễn Hải Yến
|
GVCN lớp 2A2
|
|
11.
|
Nguyễn Thị Liễu
|
GVCN lớp 2A3
|
|
12.
|
Nguyễn Thanh Ngọc
|
GVCN lớp 2A4
|
|
13.
|
Nguyễn Thị Bích An
|
GVCN lớp 2A5
|
|
14.
|
Nguyễn Thu Anh
|
GVCN lớp 2A6
|
|
15.
|
Đặng Thị Vân
|
GVCN lớp 2A7
|
Tổ trưởng CM tổ 2
|
16.
|
Nguyễn Thị Minh Hà
|
GVCN lớp 2A8
|
|
TỔ CHUYÊN MÔN TỔ 3
|
17.
|
Đào Thị Cương
|
3A1
|
Tổ trưởng CM tổ 3
|
18.
|
Nguyễn Thị Mai
|
3A2
|
|
19.
|
Nguyễn Thị Tuyết
|
3A3
|
|
20.
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
3A4
|
|
21.
|
Nguyễn Thị Hoài Hương
|
3A5
|
|
TỔ CHUYÊN MÔN TỔ 4
|
22.
|
Nguyễn Thị Bích Nhuần
|
4A1
|
Tổ trưởng CM tổ
|
23.
|
Nguyễn Thị Thu Hoà
|
4A2
|
|
24.
|
Phạm Thị Minh Diệp
|
4A3
|
|
25.
|
Nguyễn Thị Trà My
|
4A4
|
|
26.
|
Hoàng Kim Dung
|
GV Tổ 4
|
|
27.
|
Đỗ Huyền Trang
|
GV Tổ 4
|
|
TỔ CHUYÊN MÔN TỔ 5
|
28.
|
Nguyễn Thị Thu Hường
|
5A1
|
|
29.
|
Nguyễn Hoàng Yến
|
5A2
|
|
30.
|
Lê Thị Chinh
|
5A3
|
|
31.
|
Phạm Thị Thanh Mai
|
5A4
|
Tổ trưởng CM tổ
|
32.
|
Trần Thị Hồng Nhân
|
GVMT, TPT
|
Tổ trưởng CM tổ VTM
|
33.
|
Trần Thu Hà
|
GV Tin học
|
BTCĐ
|
34.
|
Phạm Thị Chang
|
GVMT
|
Phó TPT
|
35.
|
Hoàng Thị Thu Hiền
|
GVMT
|
|
36.
|
Nguyễn Thị Thanh Dung
|
GVÂN
|
|
37.
|
Nguyễn Thị Mai Phương
|
GVÂN
|
|
38.
|
Đào Tuệ Anh
|
GVÂN
|
|
39.
|
Trần Thị Linh
|
GVTD
|
|
40.
|
Nguyễn Thanh Bình
|
GVTD
|
|
41.
|
Trần Tiến Thức
|
GVTD
|
|
42.
|
Nguyễn Thu Hà
|
GVNN
|
|
43.
|
Nguyễn Thị Ngọc
|
GVNN
|
Hợp đồng
|
TỔ VĂN PHÒNG
|
44.
|
Trần Thị <st1:country-region w:st="on">Nam</st1:country-region> Phong
|
Kế toán
|
Tổ trưởng CM tổ VP
|
45.
|
Nguyễn Thị Hồng Minh
|
NVVP
|
|
46.
|
Nguyễn Minh Hậu
|
NVTV
|
|
47.
|
Đoàn Thanh Hương
|
NV y tế
|
|
TỔ LAO CÔNG – BẢO VỆ
|
48.
|
Nguyễn Thanh Quang
|
Bảo vệ
|
Tổ trưởng tổ bảo vệ
|
49.
|
Trần Hữu Thành
|
Bảo vệ
|
|
50.
|
Giang Nguyễn Quỹ
|
Bảo vệ
|
|
51.
|
Nguyễn Thanh Bình
|
Bảo vệ
|
|
52.
|
Nguyễn Minh Thu
|
Lao công
|
Tổ trưởng tổ lao công
|
53.
|
Ma Thị Chung
|
Lao công
|
|
54.
|
Nguyễn Hoàng Nga
|
Lao công
|
|